Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Listening Unit 4 Tiếng Anh lớp 10 Global Success & giải thích
Nội dung

Đáp án Listening Unit 4 Tiếng Anh lớp 10 Global Success & giải thích

Post Thumbnail

Phần Listening Unit 4 Tiếng Anh 10 trong sách Global Success tập trung vào việc phát triển kỹ năng nghe hiểu thông qua bài nghe về An announcement for volunteer positions (thông báo tuyển tình nguyện viên)

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập kèm theo transcript và giải thích cụ thể để học sinh có thể nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất.

1. Read the job advert and answer the questions

Bài tập đầu tiên yêu cầu các bạn đọc quảng cáo tuyển dụng và trả lời các câu hỏi dưới đây:

Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Listening - An announcement for volunteer positions
Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Listening - An announcement for volunteer positions

Gợi ý trả lời:

1. Who needs volunteers? (Ai cần tình nguyện viên?)

The City Centre for Community Development needs volunteers. (Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố cần tình nguyện viên.)

Giải thích: Từ quảng cáo, chúng ta có thể thấy rõ tên tổ chức "CITY CENTRE for COMMUNITY DEVELOPMENT" và dòng chữ "Needs Volunteers!" cho thấy đây chính là tổ chức đang tìm kiếm tình nguyện viên.

2. Who can apply for the job? (Ai có thể ứng tuyển công việc này?)

People who are interested in community development projects and have a couple of hours to spare at the weekend can apply for the job. (Những người quan tâm đến các dự án phát triển cộng đồng và có thể dành vài giờ vào cuối tuần có thể ứng tuyển công việc này.)

Giải thích: Từ thông tin trong quảng cáo: "Interested in community development projects?" và "Have a couple of hours to spare at the weekend?" cho thấy đây chính là yêu cầu đối với người ứng tuyển.

2. Listen to an announcement and choose the best answer to complete each sentence

Nghe thông báo và chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu:

1. This non-profit organisation supports _______ people and communities.

  1. remote

  2. local

  3. poor

→ Đáp án: B. local

Thông tin từ bài nghe: "We are a non-profit organisation that supports local people and communities." (Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương.)

2. They organise job training courses for _______.

  1. poor people

  2. teenagers

  3. old people

→ Đáp án: B. teenagers

Thông tin từ bài nghe:"...organising job training courses for teenagers" (tổ chức các khóa đào tạo nghề cho thanh thiếu niên)

3. They are looking for teenagers who can volunteer _______.

  1. on weekdays

  2. every day

  3. at the weekend

→ Đáp án: C. at the weekend

Thông tin từ bài nghe: "have a couple of hours to spare at weekends" (có thể dành vài giờ vào cuối tuần)

4. People whose application is successful will be trained by _______ volunteers.

  1. experienced

  2. helpful

  3. young

→ Đáp án: A. experienced

Thông tin từ bài nghe: "You will also be trained by our experienced volunteers." (Bạn cũng sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên có kinh nghiệm của chúng tôi.)

5. Volunteers will have a chance to meet teenagers with _______ interests.

  1. strong

  2. different

  3. similar

→ Đáp án: C. similar

Thông tin từ bài nghe: "want to meet teenagers with similar interests" (muốn gặp gỡ những thanh thiếu niên có cùng sở thích)

3. Listen again and decide whether the following statements are true (T) or false (F)

Nghe lại và quyết định xem các phát biểu sau đây là đúng (T) hay sai (F):

Câu

Nội dung

Đáp án

Dẫn chứng và giải thích

1

This organisation helps people in the area.

T

"We are a non-profit organisation that supports local people and communities"

Tổ chức này hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương

2

Only poor people can get support from the City Centre for Community Development.

F

“ …we are building houses for poor people, organising job training courses for teenagers, helping lonely old people, and creating facilities, such as children's playgrounds…”

Tổ chức không chỉ giúp người nghèo mà còn giúp "teenagers", "lonely old people" và tạo ra "children's playgrounds" - nghĩa là giúp đỡ nhiều đối tượng khác nhau

3

The centre is looking for volunteers now.

T

"To continue working on our projects, we need more volunteers"

Trung tâm đang cần thêm tình nguyện viên

4

The new volunteers will only become members of the local community development network.

F

"you will become a member of our local and national community development network" -

→  Tình nguyện viên sẽ trở thành thành viên của cả mạng lưới địa phương và quốc gia

5

The deadline for the application letter is the 1st of January.

T

"Remember to also send your application letter to us no later than 1st January"

Hạn chót nộp đơn là ngày 1 tháng 1

Để hiểu rõ nội dung của bài nghe, sau khi hoàn thành các bài tập, các bạn cùng tham khảo transcript cùng dịch nghĩa nhé.

This is a public announcement by the City Centre for Community Development. We are a non-profit organisation that supports local people and communities.

Đây là thông báo công khai của Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố. Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương.

Thanks to many generous donations, we are building houses for poor people, organising job training courses for teenagers, helping lonely old people, and creating facilities, such as children's playgrounds in the local area.

Nhờ có nhiều khoản đóng góp hào phóng, chúng tôi đang xây dựng nhà cho người nghèo, tổ chức các khóa đào tạo nghề cho thanh thiếu niên, giúp đỡ người già cô đơn, và tạo ra các cơ sở vật chất như sân chơi trẻ em trong khu vực địa phương.

To continue working on our projects, we need more volunteers. We are looking for teenagers who are interested in community development work and have a couple of hours to spare at weekends.

Để tiếp tục thực hiện các dự án của chúng tôi, chúng tôi cần thêm nhiều tình nguyện viên. Chúng tôi đang tìm kiếm những thanh thiếu niên quan tâm đến công việc phát triển cộng đồng và có thể dành vài giờ vào cuối tuần.

Once chosen, you will become a member of our local and national community development network. You will also be trained by our experienced volunteers.

Khi được chọn, bạn sẽ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương và quốc gia của chúng tôi. Bạn cũng sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên có kinh nghiệm của chúng tôi.

If you are interested in helping the community and want to meet teenagers with similar interests, please fill in the online application form. Remember to also send your application letter to us no later than 1st January. Don't miss this exciting opportunity. We look forward to hearing from you.

Nếu bạn quan tâm đến việc giúp đỡ cộng đồng và muốn gặp gỡ những thanh thiếu niên có cùng sở thích, vui lòng điền vào mẫu đơn trực tuyến. Nhớ gửi thư xin việc của bạn cho chúng tôi không muộn hơn ngày 1 tháng 1. Đừng bỏ lỡ cơ hội thú vị này. Chúng tôi mong muốn được nghe từ bạn.

4. Work in groups. Discuss the following questions

Làm việc theo nhóm và thảo luận câu hỏi sau:

What do you think you can do to help people in your community?

Gợi ý trả lời:

Mẫu trả lời 1:

I believe there are many meaningful ways to contribute to my community. First, I can participate in environmental protection activities such as organizing clean-up campaigns in public parks or along riverbanks to keep our neighborhood beautiful and healthy. Additionally, I can volunteer to teach basic computer skills or English to elderly people who want to learn new technology or improve their language abilities. Another way is to help organize charity events to collect clothes, books, and school supplies for underprivileged children in rural areas. I'm also interested in participating in awareness campaigns about traffic safety or health issues that affect our community members.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng có nhiều cách ý nghĩa để đóng góp cho cộng đồng của mình. Đầu tiên, tôi có thể tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường như tổ chức chiến dịch dọn dẹp ở các công viên công cộng hoặc dọc bờ sông để giữ cho khu phố của chúng ta đẹp và trong lành. Ngoài ra, tôi có thể tình nguyện dạy kỹ năng máy tính cơ bản hoặc tiếng Anh cho người cao tuổi muốn học công nghệ mới hoặc cải thiện khả năng ngôn ngữ. Một cách khác là giúp tổ chức các sự kiện từ thiện để thu thập quần áo, sách vở và đồ dùng học tập cho trẻ em khó khăn ở vùng nông thôn. Tôi cũng quan tâm đến việc tham gia các chiến dịch nâng cao nhận thức về an toàn giao thông hoặc các vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến các thành viên cộng đồng.

Mẫu trả lời 2:

There are several practical ways I can make a positive impact in my community. One approach is to volunteer at local hospitals or nursing homes, where I can spend time reading to patients, helping them with simple tasks, or just providing companionship to those who feel lonely. I can also join or create study groups to help younger students with their homework, especially in subjects I'm good at like math or science. Furthermore, I'm interested in supporting local businesses by promoting them on social media and encouraging friends and family to shop locally. During holidays and special occasions, I would love to help organize festivals or cultural events that bring people together and strengthen community bonds.

Dịch nghĩa:

Có một số cách thực tế mà tôi có thể tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng của mình. Một cách tiếp cận là tình nguyện tại các bệnh viện địa phương hoặc viện dưỡng lão, nơi tôi có thể dành thời gian đọc sách cho bệnh nhân, giúp họ làm những công việc đơn giản, hoặc chỉ đơn giản là tạo sự đồng hành cho những người cảm thấy cô đơn. Tôi cũng có thể tham gia hoặc tạo ra các nhóm học tập để giúp đỡ học sinh nhỏ tuổi làm bài tập về nhà, đặc biệt là các môn học mà tôi giỏi như toán hoặc khoa học. Hơn nữa, tôi quan tâm đến việc hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương bằng cách quảng bá chúng trên mạng xã hội và khuyến khích bạn bè và gia đình mua sắm tại địa phương. Trong các ngày lễ và dịp đặc biệt, tôi muốn giúp tổ chức các lễ hội hoặc sự kiện văn hóa để mọi người gần gũi nhau hơn và tăng cường mối liên kết cộng đồng.

Phần Listening Unit 4 Tiếng Anh 10 về chủ đề For a better community đã mang đến cho học sinh những kiến thức bổ ích về hoạt động tình nguyện và vai trò của mỗi cá nhân trong việc phát triển cộng đồng.

Thông qua việc thực hành với các dạng bài tập nghe hiểu đa dạng, học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn hình thành ý thức trách nhiệm xã hội, khuyến khích các em tích cực tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ